Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sleep apnea


noun
apnea that occurs during sleep
Hypernyms:
apnea, sleep disorder
Hyponyms:
sudden infant death syndrome, SIDS, infant death, crib death, cot death


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.